Thực đơn
Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đơn_nam_xe_lăn Kết quả
|
|
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | Alfie Hewett | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Daisuke Arai | 1 | 0 | 1 | Alfie Hewett | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Gordon Reid | 6 | 3 | 6 | Gordon Reid | 2 | 4 | |||||||||||||||||||||
Tom Egberink | 1 | 6 | 4 | 1 | Alfie Hewett | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
4 | Joachim Gérard | 6 | 4 | 2 | Takuya Miki | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
Alexander Cataldo | 1 | 6 | 6 | Alexander Cataldo | 66 | 2 | |||||||||||||||||||||
Maikel Scheffers | 1 | 1 | Takuya Miki | 78 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Takuya Miki | 6 | 6 | 1 | Alfie Hewett | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | Ben Bartram | 0 | 6 | 3 | 3 | Tokito Oda | 3 | 1 | |||||||||||||||||||
Takashi Sanada | 6 | 3 | 6 | Takashi Sanada | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
Casey Ratzlaff | 1 | 5 | 3 | Tokito Oda | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
3 | Tokito Oda | 6 | 7 | 3 | Tokito Oda | 6 | 4 | 7 | |||||||||||||||||||
Martín de la Puente | 7 | 6 | 2 | Gustavo Fernández | 2 | 6 | 5 | ||||||||||||||||||||
WC | Ben Weekes | 5 | 2 | Martín de la Puente | 6 | 5 | 0 | ||||||||||||||||||||
Ruben Spaargaren | 3 | 2 | 2 | Gustavo Fernández | 2 | 7 | 6 | ||||||||||||||||||||
2 | Gustavo Fernández | 6 | 6 |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đơn_nam_xe_lăn Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Úc_Mở_rộng_2023_-_Đơn_nam_xe_lăn https://ausopen.com/articles/news/wheelchair-wrap-... https://ausopen.com/draws#!mens-wheelchair-singles